Thông Số Kỹ Thuật Cảm Biến Quang Chuyên Sâu Và Hướng Dẫn Lựa Chọn Tối Ưu

Cảm biến quang là thành phần cốt lõi trong kỷ nguyên tự động hóa 4.0, đóng vai trò phát hiện sự hiện diện và vị trí của vật thể mà không cần tiếp xúc. Việc nắm vững thông số kỹ thuật cảm biến quang là điều kiện tiên quyết để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống điều khiển công nghiệp. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các chỉ số quan trọng, từ cảm biến quang điện cơ bản đến các thông số nâng cao như khoảng cách phát hiệnđộ phân giải, giúp kỹ sư lựa chọn thiết bị phù hợp với nguyên lý hoạt động phức tạp của các dây chuyền sản xuất hiện đại.

Khái Quát Về Công Nghệ Cảm Biến Quang Điện

Cảm biến quang điện (Photoelectric Sensor) là thiết bị điện tử sử dụng ánh sáng (thường là hồng ngoại hoặc laser) để phát hiện sự thay đổi về cường độ ánh sáng nhận được. Sự thay đổi này xảy ra khi một vật thể đi qua đường truyền ánh sáng hoặc phản xạ ánh sáng trở lại bộ thu. Đây là công nghệ nền tảng cho nhiều ứng dụng giám sát, kiểm soát chất lượng và định vị trong môi trường công nghiệp và dân dụng.

Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc quang học cơ bản: phát ra ánh sáng và nhận ánh sáng phản xạ hoặc bị gián đoạn. Ưu điểm nổi bật của cảm biến quang là khả năng phát hiện vật thể ở khoảng cách xa, tốc độ phản ứng nhanh, và không gây ảnh hưởng hay làm hỏng bề mặt vật thể cần kiểm tra. Khả năng làm việc không tiếp xúc giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu bảo trì.

Phân Loại Cảm Biến Quang Theo Nguyên Lý Phát Hiện

Việc phân loại cảm biến quang dựa trên cấu hình lắp đặt và phương thức phát hiện là điều cần thiết để xác định các thông số kỹ thuật cảm biến quang phù hợp cho từng môi trường làm việc cụ thể. Mỗi loại cảm biến có ưu nhược điểm riêng về khoảng cách phát hiện, độ chính xác và khả năng chống nhiễu.

Cảm Biến Quang Phát Xạ (Through-Beam Sensor)

Cảm biến phát xạ bao gồm hai bộ phận tách biệt: một bộ phát ánh sáng (Emitter) và một bộ thu ánh sáng (Receiver), được lắp đặt đối diện nhau. Vật thể được phát hiện khi nó đi qua và chắn hoàn toàn chùm ánh sáng truyền từ bộ phát sang bộ thu.

Đây là loại cảm biến cung cấp độ tin cậy và tầm hoạt động xa nhất, thường lên tới 60 mét hoặc hơn. Vì ánh sáng phải bị chặn hoàn toàn, cảm biến phát xạ ít bị ảnh hưởng bởi màu sắc, độ bóng, hoặc bề mặt của vật thể. Tuy nhiên, nhược điểm là yêu cầu lắp đặt hai đơn vị đối diện nhau và cần căn chỉnh chính xác, điều này làm tăng chi phí dây dẫn và công sức lắp đặt ban đầu.

Cảm Biến Quang Phản Xạ Gương (Retro-Reflective Sensor)

Cấu hình phản xạ gương kết hợp bộ phát và bộ thu trong cùng một vỏ, sử dụng một gương phản xạ chuyên dụng (thường là lăng kính) để gửi ánh sáng trở lại. Vật thể được phát hiện khi nó đi qua và làm gián đoạn chùm ánh sáng quay trở lại bộ thu.

Loại cảm biến này có tầm hoạt động trung bình, tối đa khoảng 15 mét, và dễ dàng lắp đặt hơn so với loại phát xạ vì chỉ cần lắp đặt một đơn vị cảm biến. Cảm biến phản xạ gương đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện các vật thể mờ hoặc trong suốt. Công nghệ lọc phân cực ánh sáng (polarizing filters) thường được tích hợp để loại bỏ nhiễu từ các bề mặt vật thể sáng bóng, giúp tăng độ tin cậy.

Cấu tạo và các loại cảm biến quang điện phổ biến, bao gồm thông số kỹ thuật cảm biến quangCấu tạo và các loại cảm biến quang điện phổ biến, bao gồm thông số kỹ thuật cảm biến quang

Cảm Biến Quang Phản Xạ Khuếch Tán (Diffuse-Reflective Sensor)

Cảm biến phản xạ khuếch tán cũng có bộ phát và bộ thu trong cùng một vỏ, nhưng không sử dụng gương phản xạ. Thay vào đó, nó dựa vào ánh sáng khuếch tán phản xạ trực tiếp từ bề mặt vật thể trở lại bộ thu.

Khoảng cách phát hiện của loại này thường ngắn nhất, chỉ từ vài milimet đến khoảng 2 mét, và bị ảnh hưởng mạnh bởi màu sắc và tính chất bề mặt của vật thể. Vật thể càng sáng, độ phản xạ càng cao và khoảng cách phát hiện càng xa. Loại cảm biến này được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng đơn giản như đếm sản phẩm trên băng tải, định vị gần hoặc kiểm soát vị trí lắp đặt.

Gợi ý:  Sơ Đồ Nguyên Lý Mạch Chuông Điện: Phân Tích Chuyên Sâu Từ Góc Độ Thiết Kế Bo Mạch

Cấu Tạo Chi Tiết Và Cơ Chế Vận Hành

Để đánh giá chuyên sâu thông số kỹ thuật cảm biến quang, cần hiểu rõ cấu tạo của ba thành phần cơ bản và chu trình xử lý tín hiệu. Sự tương tác của các bộ phận này quyết định độ chính xác và tốc độ phản ứng của cảm biến.

Cấu Tạo Hệ Thống Cảm Biến Quang

Hệ thống cảm biến quang điện được cấu thành từ ba khối chức năng chính làm việc đồng bộ. Mỗi khối đảm nhận một nhiệm vụ riêng biệt trong chuỗi phát hiện vật thể.

Bộ Phát Sáng (Emitter)

Bộ phát sáng, thường là Diode Phát Quang (LED) hoặc Laser Diode, có nhiệm vụ tạo ra chùm ánh sáng được điều chế (modulated light). Việc điều chế ánh sáng thành các xung tần số cụ thể giúp bộ thu dễ dàng phân biệt ánh sáng của cảm biến với ánh sáng môi trường (ánh sáng mặt trời, đèn chiếu sáng). Bước sóng phổ biến thường là ánh sáng hồng ngoại (850nm, 940nm) hoặc ánh sáng đỏ nhìn thấy (660nm).

Bộ Thu Sáng (Receiver)

Bộ thu sáng, thường là Photodiode hoặc Phototransistor, có nhiệm vụ thu nhận ánh sáng từ bộ phát hoặc ánh sáng phản xạ từ vật thể. Bộ thu được thiết kế để chỉ phản ứng với tần số ánh sáng đã được điều chế của bộ phát tương ứng, qua đó loại bỏ đáng kể nhiễu từ các nguồn sáng ngoại lai. Ánh sáng thu được sau đó sẽ được chuyển thành một tín hiệu điện áp hoặc dòng điện tương ứng.

Mạch Xử Lý Tín Hiệu Đầu Ra (Output Processing Circuit)

Mạch xử lý là nơi tín hiệu điện từ bộ thu được khuếch đại, lọc nhiễu và so sánh với một ngưỡng đã cài đặt (Threshold). Khi cường độ ánh sáng thu được thay đổi vượt quá ngưỡng này, mạch sẽ kích hoạt tín hiệu đầu ra, chuyển trạng thái từ ON sang OFF hoặc ngược lại. Các tín hiệu đầu ra có thể là dạng bán dẫn NPN/PNP hoặc rơ le, tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống điều khiển PLC.

Nguyên Lý Vận Hành Chi Tiết

Nguyên lý hoạt động của cảm biến quang tuân thủ một chu trình xử lý bốn bước tuần tự. Chu trình này lặp đi lặp lại với tần số rất cao, cho phép phát hiện vật thể đang di chuyển nhanh.

Bước đầu tiên là phát ánh sáng, trong đó bộ phát tạo ra các xung ánh sáng có tần số cao. Tiếp theo, ở bước nhận diện ánh sáng, bộ thu liên tục giám sát chùm ánh sáng này. Khi không có vật thể, ánh sáng được thu nhận ở mức ổn định (đối với loại phát xạ và phản xạ gương) hoặc không có ánh sáng (đối với loại phản xạ khuếch tán).

Khi vật thể xuất hiện, nó làm gián đoạn hoặc phản xạ chùm sáng, dẫn đến sự thay đổi đột ngột về cường độ ánh sáng thu được. Ở bước xử lý tín hiệu, mạch điện khuếch đại sự thay đổi này và so sánh với ngưỡng nhạy. Cuối cùng, ở bước kích hoạt tín hiệu, nếu sự thay đổi vượt quá ngưỡng, tín hiệu đầu ra sẽ chuyển trạng thái, thông báo sự hiện diện của vật thể cho hệ thống điều khiển.

Mô tả nguyên lý hoạt động của cảm biến quang phản xạ khuếch tán trong môi trường công nghiệpMô tả nguyên lý hoạt động của cảm biến quang phản xạ khuếch tán trong môi trường công nghiệp

Các Thông Số Kỹ Thuật Cảm Biến Quang Cốt Lõi

Các thông số kỹ thuật cảm biến quang định lượng hiệu suất và phạm vi ứng dụng của thiết bị. Hiểu rõ những thông số này giúp kỹ sư đưa ra quyết định lựa chọn chính xác, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và tin cậy.

Khoảng Cách Phát Hiện (Sensing Distance – Sn)

Khoảng cách phát hiện là tầm hoạt động tối đa mà cảm biến có thể nhận biết vật thể trong điều kiện lý tưởng. Đây là thông số quan trọng nhất, xác định phạm vi làm việc của cảm biến. Khoảng cách này được chuẩn hóa và thường được đo bằng milimet (mm) hoặc mét (m).

Trong thực tế, khoảng cách hoạt động hiệu quả (Operating Distance) có thể khác biệt so với Sn do các yếu tố môi trường như bụi bẩn, nhiệt độ và độ phản xạ của vật thể. Khi thiết kế hệ thống, cần chọn cảm biến có Sn lớn hơn nhu cầu thực tế để đảm bảo biên độ an toàn và độ tin cậy.

Độ Nhạy (Sensitivity) và Độ Phân Giải (Resolution)

Độ nhạy của cảm biến quang quyết định khả năng phản ứng với sự thay đổi nhỏ nhất trong cường độ ánh sáng nhận được. Độ nhạy cao cho phép phát hiện các vật thể có kích thước nhỏ, mờ, hoặc vật thể ở khoảng cách xa.

Độ phân giải liên quan đến khả năng cảm biến phân biệt hai vật thể gần nhau hoặc nhận diện các chi tiết nhỏ trên bề mặt. Trong các ứng dụng kiểm tra chất lượng cao, ví dụ như kiểm tra nhãn mác hoặc chi tiết cơ khí, cảm biến cần độ phân giải cực cao để tránh nhầm lẫn hoặc bỏ sót khuyết tật.

Tần Số Chuyển Mạch (Switching Frequency)

Tần số chuyển mạch, đo bằng Hertz (Hz), là số lần tối đa mà cảm biến có thể chuyển đổi trạng thái đầu ra (ON/OFF) trong một giây. Thông số này trực tiếp xác định tốc độ phát hiện vật thể.

Gợi ý:  Ubiquitous computing là gì? tổng quan về điện toán phổ biến

Trong các dây chuyền sản xuất tốc độ cao (ví dụ: đếm chai lọ trên băng tải), tần số chuyển mạch phải đủ cao để bắt kịp tốc độ di chuyển của vật thể, thường là hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn Hz. Nếu tần số chuyển mạch thấp hơn tốc độ vật thể, hiện tượng bỏ sót (missed count) sẽ xảy ra.

Nguồn Sáng Phát (Light Source)

Lựa chọn nguồn sáng ảnh hưởng đến bước sóng và hiệu suất làm việc của cảm biến. Các loại nguồn sáng phổ biến bao gồm:

  • LED Hồng ngoại (IR LED): Phổ biến nhất, tiết kiệm năng lượng, phù hợp với hầu hết các ứng dụng thông thường. Bước sóng IR xuyên qua các môi trường mờ tốt hơn ánh sáng nhìn thấy.
  • LED Đỏ (Red LED): Dễ dàng căn chỉnh nhờ chùm sáng nhìn thấy. Thường dùng trong các cảm biến khoảng cách ngắn.
  • Laser: Cung cấp chùm sáng tập trung, cường độ cao, cho phép khoảng cách phát hiện rất xa và độ chính xác cao (độ phân giải điểm tốt). Tuy nhiên, laser dễ bị phân tán bởi bụi mịn và cần các biện pháp an toàn.

Thông Số Kỹ Thuật Điện Tử Và Môi Trường

Ngoài các thông số quang học, các chỉ số về điện và khả năng chống chịu môi trường cũng rất quan trọng trong việc đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của cảm biến.

Đặc Tính Điện Áp Và Dòng Điện

Cảm biến quang yêu cầu điện áp cung cấp (Operating Voltage) chính xác để hoạt động. Các tiêu chuẩn công nghiệp phổ biến là 10-30 VDC hoặc 24-240 VAC/DC. Dòng điện tiêu thụ (Current Consumption) cần được xem xét để tính toán tải năng lượng của toàn bộ hệ thống.

Một thông số quan trọng khác là loại đầu ra (Output Type). Các loại phổ biến gồm:

  • PNP/NPN: Dạng đầu ra bán dẫn, tương thích với hầu hết các PLC hiện đại. PNP (nguồn ra dương) và NPN (nguồn ra âm) phải được chọn phù hợp với loại đầu vào của bộ điều khiển.
  • NO/NC (Thường Mở/Thường Đóng): Trạng thái mặc định của đầu ra khi không có vật thể. Lựa chọn giữa NO và NC phụ thuộc vào yêu cầu an toàn của ứng dụng.

Chuẩn Bảo Vệ Môi Trường (IP Rating)

Chỉ số IP (Ingress Protection) đánh giá khả năng bảo vệ của vỏ cảm biến chống lại sự xâm nhập của vật rắn (bụi) và chất lỏng (nước). Đây là yếu tố quyết định độ bền của cảm biến trong các môi trường khắc nghiệt.

  • IP67: Chống bụi hoàn toàn (số 6) và có thể ngâm tạm thời trong nước (số 7). Phù hợp với hầu hết các môi trường công nghiệp ẩm ướt.
  • IP69K: Mức bảo vệ cao nhất, chống bụi hoàn toàn và chịu được tia nước áp lực cao, nhiệt độ cao. Thường dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, nơi yêu cầu vệ sinh bằng vòi xịt áp lực.

Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Suất

Hiệu suất của cảm biến quang không chỉ phụ thuộc vào thông số kỹ thuật cảm biến quang của nhà sản xuất mà còn bị chi phối mạnh mẽ bởi các yếu tố bên ngoài. Kỹ sư phải tính toán các yếu tố này khi lắp đặt và vận hành.

Ảnh Hưởng Của Vật Thể Và Bề Mặt

Màu sắc, độ bóng và kết cấu bề mặt của vật thể có tác động đáng kể, đặc biệt đối với cảm biến phản xạ khuếch tán. Vật thể tối màu hấp thụ nhiều ánh sáng hơn, làm giảm cường độ ánh sáng phản xạ và thu hẹp khoảng cách phát hiện. Ngược lại, vật thể sáng bóng có thể gây ra hiện tượng phản xạ gương, làm nhiễu cảm biến phản xạ khuếch tán.

Đối với vật liệu trong suốt như kính hoặc chai nhựa, cần sử dụng cảm biến phản xạ gương có tính năng lọc phân cực hoặc các cảm biến chuyên dụng để phát hiện vật thể trong suốt.

Hiện Tượng Tán Xạ Ngược (Background Suppression)

Trong các ứng dụng cần phát hiện vật thể ở một khoảng cách nhất định trong khi bỏ qua các vật thể hoặc bề mặt nền phía sau, công nghệ tán xạ ngược là cần thiết. Cảm biến tích hợp tính năng này sử dụng góc độ và hình học quang học để chỉ tập trung thu nhận ánh sáng phản xạ từ một phạm vi cụ thể. Điều này giúp loại bỏ tín hiệu nhiễu từ nền, tăng độ tin cậy khi vật thể có màu sắc tương đồng với nền.

Nhiễu Ánh Sáng Môi Trường

Ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng từ các thiết bị chiếu sáng mạnh có thể gây nhiễu nếu cảm biến không có cơ chế điều chế tín hiệu hiệu quả. Việc sử dụng ánh sáng điều chế tần số cao và bộ lọc quang học chuyên biệt giúp cảm biến quang điện chỉ phản ứng với nguồn sáng của chính nó, giảm thiểu tác động của nhiễu.

Ứng dụng thực tế của cảm biến quang trong hệ thống tự động hóa và các thông số kỹ thuật cảm biến quangỨng dụng thực tế của cảm biến quang trong hệ thống tự động hóa và các thông số kỹ thuật cảm biến quang

Hướng Dẫn Lựa Chọn Cảm Biến Quang Phù Hợp Với Ứng Dụng

Quá trình lựa chọn cảm biến quang là một quyết định kỹ thuật cần dựa trên sự cân bằng giữa yêu cầu ứng dụng, thông số kỹ thuật và điều kiện môi trường. Việc tuân thủ quy trình dưới đây sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất.

Xác Định Yêu Cầu Phát Hiện

Trước tiên, cần xác định rõ mục đích: Phát hiện sự có mặt (Presence Sensing), định vị (Positioning), hay đếm (Counting). Xác định khoảng cách phát hiện cần thiết (ngắn, trung bình, hay xa), kích thước nhỏ nhất của vật thể cần phát hiện, và tốc độ di chuyển tối đa của chúng. Các yếu tố này quyết định loại cảm biến (phát xạ, phản xạ gương, khuếch tán) và yêu cầu về tần số chuyển mạch.

Gợi ý:  Zigbee 3.0 là gì

Đánh Giá Đặc Điểm Vật Thể Và Môi Trường

Nếu vật thể nhỏ, trong suốt, hoặc bóng loáng, cần ưu tiên cảm biến phản xạ gương với lọc phân cực hoặc cảm biến laser có độ phân giải cao. Nếu vật thể có màu sắc không đồng nhất, cảm biến phát xạ là lựa chọn an toàn nhất.

Đánh giá điều kiện môi trường là bắt buộc. Nếu môi trường có bụi, hóa chất, hoặc cần vệ sinh bằng nước áp lực cao, cảm biến phải có chuẩn IP67 trở lên. Nếu môi trường có nhiệt độ cao hoặc có nhiều ánh sáng nhiễu, cần chọn cảm biến có dải nhiệt độ hoạt động rộng và tính năng chống nhiễu tích hợp.

Lựa Chọn Loại Đầu Ra Tín Hiệu

Đảm bảo rằng loại đầu ra (NPN/PNP, NO/NC) và dải điện áp cung cấp của cảm biến tương thích hoàn toàn với bộ điều khiển PLC hoặc hệ thống điều khiển hiện có. Việc không tương thích về loại đầu ra bán dẫn là lỗi phổ biến nhất trong lắp đặt hệ thống tự động hóa.

Tối Ưu Hóa Hiệu Suất Thông Qua Căn Chỉnh

Sau khi lựa chọn cảm biến với thông số kỹ thuật cảm biến quang phù hợp, việc căn chỉnh và lắp đặt chính xác là bước cuối cùng để đảm bảo hiệu suất tối đa.

Quy Tắc Lắp Đặt Cảm Biến Quang

Cảm biến phải được lắp đặt cố định và chắc chắn để tránh rung động, điều này đặc biệt quan trọng đối với các cảm biến có tầm hoạt động xa. Tránh lắp đặt bộ phát và bộ thu quá gần các nguồn nhiệt hoặc nguồn nhiễu điện từ mạnh như động cơ hoặc biến tần.

Đối với cảm biến phát xạ và phản xạ gương, việc căn chỉnh trục quang học giữa bộ phát, bộ thu và gương phản xạ phải được thực hiện tỉ mỉ. Việc căn chỉnh sai dù chỉ một góc nhỏ cũng có thể làm giảm đáng kể khoảng cách phát hiện hoặc gây ra lỗi không ổn định.

Bảo Trì Định Kỳ Và Vệ Sinh

Bụi bẩn hoặc hơi nước bám trên ống kính (lens) của cảm biến là nguyên nhân hàng đầu gây ra lỗi hoạt động. Việc giảm cường độ ánh sáng do bụi bẩn làm giảm độ nhạy và thu hẹp khoảng cách phát hiện. Cần vệ sinh định kỳ mặt quang học bằng vật liệu mềm, không gây trầy xước. Trong các môi trường cực kỳ bụi bẩn hoặc ẩm ướt, nên xem xét sử dụng cảm biến có tích hợp hệ thống làm sạch bằng không khí hoặc có thiết kế quang học chống bám bụi đặc biệt.

Đánh Giá Các Thương Hiệu Cảm Biến Quang Hàng Đầu

Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là một phần không thể thiếu khi xem xét thông số kỹ thuật cảm biến quang. Các thương hiệu lớn không chỉ cung cấp sản phẩm đa dạng mà còn đảm bảo chất lượng, độ chính xác và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

Thương hiệu Lĩnh vực Chuyên môn Đặc điểm Kỹ thuật Nổi bật
Sick (Đức) Cảm biến an toàn, đo lường và phát hiện Chuyên về các cảm biến laser, cảm biến khoảng cách và hệ thống nhận dạng phức tạp. Độ tin cậy cao trong môi trường khắc nghiệt.
Omron (Nhật Bản) Tự động hóa nhà máy, cảm biến tiêu chuẩn Cung cấp đa dạng các loại cảm biến quang với hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao. Phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ và trung bình.
Keyence (Nhật Bản) Cảm biến sợi quang, cảm biến vi mô, đo lường chính xác Nổi tiếng với công nghệ cảm biến sợi quang (Fiber Optic Sensor) và cảm biến laser siêu chính xác, phù hợp cho các ứng dụng kiểm tra chất lượng đòi hỏi độ phân giải cực cao.
Autonics (Hàn Quốc) Giải pháp chi phí hiệu quả, đa dạng sản phẩm Cung cấp các dòng cảm biến có hiệu suất tốt với mức giá cạnh tranh, dễ dàng tích hợp và có độ bền cao trong các điều kiện làm việc cơ bản.
Panasonic (Nhật Bản) Cảm biến quang mỏng, cảm biến vị trí chính xác Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao, thường được dùng trong các thiết bị lắp đặt có không gian hạn chế.

Sự khác biệt về thông số kỹ thuật cảm biến quang giữa các thương hiệu thường nằm ở độ ổn định tín hiệu theo thời gian, khả năng chống nhiễu, và độ chính xác của khoảng cách đo. Các thương hiệu hàng đầu thường đầu tư vào các công nghệ độc quyền như ASIC (Application-Specific Integrated Circuit) để tăng cường tốc độ xử lý và khả năng lọc nhiễu.

Việc làm chủ thông số kỹ thuật cảm biến quang là chìa khóa để triển khai các hệ thống tự động hóa hiệu quả, đảm bảo độ chính xác và tin cậy trong mọi môi trường ứng dụng công nghiệp phức tạp. Từ việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động của các loại cảm biến đến việc phân tích sâu các chỉ số như khoảng cách phát hiện, độ nhạy, và chuẩn bảo vệ IP, kỹ sư có thể tối ưu hóa lựa chọn thiết bị. Bằng cách kết hợp kiến thức lý thuyết chuyên sâu với các hướng dẫn lắp đặt thực tế và lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín, chúng ta có thể tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ cảm biến quang điện.

Ngày cập nhật 07/12/2025 by Nguyễn Nghĩa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *